Characters remaining: 500/500
Translation

déblai

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déblai" là một danh từ giống đực, có nghĩađất đá hoặc các vật liệu khác được đào lên trong một quá trình khai thác, xây dựng hoặc san lấp. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "déblai" là "đất đào đi" hoặc "đất thải".

Định nghĩa:
  • Déblai (danh từ giống đực): Đất hoặc vật liệu được đào lên trong quá trình xây dựng, khai thác, hoặc san lấp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le chantier, il y a beaucoup de déblai à évacuer.

    • (Trong công trường, rất nhiều đất thải cần phải được dọn đi.)
  2. Les travaux de déblai sont nécessaires avant de commencer la construction.

    • (Công việc đào đấtcần thiết trước khi bắt đầu xây dựng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kiến trúc, "déblai" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc dọn dẹp mặt bằng trước khi xây dựng một công trình lớn.
Các biến thể của từ:
  • Déblayer (động từ): Có nghĩadọn dẹp, đào bới, lấy đi đất hoặc vật liệu thừa.
    • Ví dụ: Il faut déblayer le terrain avant de commencer. (Cần phải dọn dẹp mặt bằng trước khi bắt đầu.)
Từ gần giống:
  • Excavation: Cũng có nghĩasự đào bới, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khai thác, đào hố.
  • Terre: Có nghĩa là "đất", nhưng không chỉ định đến đất đã được đào lên.
Từ đồng nghĩa:
  • Débris: Có nghĩamảnh vụn, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ các vật liệu thải ra từ quá trình xây dựng hoặc khai thác.
Idioms cụm động từ:
  • Faire le déblai: Có nghĩadọn dẹp, thường dùng trong bối cảnh làm sạch một khu vực sau khi thi công.
  • Se débarrasser du déblai: Có nghĩaloại bỏ đất thải, tức là dọn đi đất hoặc vật liệu không cần thiết.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "déblai", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng kỹ thuật.
danh từ giống đực
  1. sự đào đất
  2. (số nhiều) đất đào đi

Similar Spellings

Words Containing "déblai"

Comments and discussion on the word "déblai"