Từ tiếng Pháp "déblai" là một danh từ giống đực, có nghĩa là đất đá hoặc các vật liệu khác được đào lên trong một quá trình khai thác, xây dựng hoặc san lấp. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "déblai" là "đất đào đi" hoặc "đất thải".
Dans le chantier, il y a beaucoup de déblai à évacuer.
Les travaux de déblai sont nécessaires avant de commencer la construction.