Characters remaining: 500/500
Translation

débile

Academic
Friendly

Từ "débile" trong tiếng Pháp có nghĩa là "yếu" hoặc "suy yếu". Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó không mạnh mẽ, hay không sức mạnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "débile".

1. Nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ:

    • Yếu: Khi mô tả một thứ đó không mạnh mẽ hoặc không sức chịu đựng.
  • Suy yếu: Khi nói về sức khỏe hoặc khả năng của một người.

    • Ví dụ: Sa santé est débile (Sức khỏe của anh ấy rất yếu).
  • lẽ yếu: Khi một lập luận hoặc lý do không đủ mạnh mẽ hoặc thuyết phục.

    • Ví dụ: C'est une raison débile pour ne pas y aller (Đómột lý do yếu để không đi).
2. Danh từ
  • Trong y học, "débile" cũng có thể chỉ một người bị suy yếu về mặt tinh thần, thường được gọi là "débile mental". Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuật ngữ này có thể mang tính chất xúc phạm không được khuyến khích sử dụng trong giao tiếp hiện đại.
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • Từ "débile" cũng có thể được sử dụng trong các dạng khác nhau như "débilité" (sự yếu đuối) hoặc "débilement" (một cách yếu ớt).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Faible: Cũng có nghĩayếu.
    • Fragile: Mỏng manh, dễ vỡ.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh hàng ngày, "débile" có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ một ý tưởng hoặc hành động không hợp lý.
    • Ví dụ: C'est débile de penser que tu peux tout faire tout seul! (Thật là ngu ngốc khi nghĩ rằng bạn có thể làm mọi thứ một mình!).
5. Các cụm từ thành ngữ
  • "Avoir une tête débile": Nghĩa đen là "có một cái đầu yếu kém", thường dùng để chỉ ai đó tư duy kém hoặc không thông minh.

  • "C'est débile!" được sử dụng để diễn tả sự không đồng tình với điều đó bạn cho là ngu ngốc.

6. Từ gần giống
  • Bête: Cũng có nghĩangu ngốc, nhưng thường chỉ về trí tuệ hơn là sức khỏe.
  • Stupide: Cũng chỉ tính chất ngu ngốc, không thông minh.
Kết luận

Từ "débile" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt được rõ ràng không gây hiểu lầm.

tính từ
  1. yếu, suy yếu
    • Enfant débile
      đứa trẻ suy yếu
    • raison débile
      lẽ yếu
danh từ
  1. (y học) người thôn (cũng débile mental)

Comments and discussion on the word "débile"