Characters remaining: 500/500
Translation

déboisement

Academic
Friendly

Từ "déboisement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự phá rừng". Đâyquá trình loại bỏ cây cối khỏi một khu rừng, thường nhằm mục đích sử dụng đất cho nông nghiệp, xây dựng hoặc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Định nghĩa chi tiết:
  • Déboisement (danh từ giống đực): Sự phá hủy hoặc cắt giảm diện tích rừng, thường để phục vụ cho các mục đích kinh tế như trồng cây nông nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng, hoặc khai thác gỗ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase đơn giản:

    • "Le déboisement des forêts tropicales a des conséquences désastreuses sur la biodiversité."
    • (Sự phá rừngcác khu rừng nhiệt đới những hậu quả khủng khiếp đối với sự đa dạng sinh học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les organisations écologiques luttent contre le déboisement pour protéger les habitats naturels."
    • (Các tổ chức bảo vệ môi trường đang đấu tranh chống lại sự phá rừng để bảo vệ các môi trường sống tự nhiên.)
Phân biệt các biến thể:
  • Déboiser (động từ): Có nghĩa là "phá rừng". Ví dụ: "Nous devons déboiser cette zone pour construire une route." (Chúng ta phải phá rừng khu vực này để xây dựng một con đường.)
  • Déboisement (danh từ): Như đã giải thíchtrên, có nghĩa là "sự phá rừng".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coupe (danh từ): Cắt, có thể dùng trong ngữ cảnh cắt cây. Ví dụ: "La coupe de bois est réglementée." (Việc cắt gỗ được quy định.)
  • Exploitation forestière (cụm danh từ): Khai thác rừng, thường mang nghĩa tích cực hơn nếu được thực hiện bền vững.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Couper les arbres": Cắt cây, có thể được dùng trong ngữ cảnh phá rừng nhưng không chỉ định về sự phá hủy toàn bộ rừng.
  • "Rendre la terre aride": Làm cho đất đai trở nên khô cằn, có thể liên quan đến hậu quả của sự phá rừng.
Kết luận:

Từ "déboisement" rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về môi trường bảo tồn.

danh từ giống đực
  1. sự phá rừng

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déboisement"