Từ "reboisement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le reboisement) và có nghĩa là "sự phục hồi rừng", "trồng rừng" hoặc "tái tạo rừng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đề cập đến hành động trồng cây ở những khu vực đã bị tàn phá hoặc không còn rừng.
Le reboisement des montagnes est essentiel pour lutter contre l'érosion.
Le gouvernement a lancé un programme de reboisement pour restaurer les forêts détruites.
Reboiser (động từ): Hành động trồng lại cây cối. Ví dụ: Nous devons reboiser cette région pour prévenir les inondations. (Chúng ta cần trồng lại cây cối ở khu vực này để ngăn ngừa lũ lụt.)
Reboisement volontaire: Sự phục hồi rừng tự nguyện, thường liên quan đến các tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào hoạt động này.
Khi sử dụng từ "reboisement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích của hoạt động này. "Reboisement" thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến môi trường, bảo tồn thiên nhiên, và phát triển bền vững.