Characters remaining: 500/500
Translation

décontracter

Academic
Friendly

Từ "décontracter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "làm hết co, duỗi ra", thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến bắp sự thư giãn. Từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, dưới đâymột số giải thích chi tiết cùng với ví dụ cụ thể.

Giải thích từ "décontracter"
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Décontracter" thường được dùng để chỉ hành động làm cho các bắp trở nên thư giãn, không còn căng thẳng.
    • Ví dụ: Sau một ngày làm việc mệt mỏi, bạn có thể cần phải "décontracter" để thư giãn.
  2. Biến thể của từ:

    • Décontracté (tính từ): có nghĩa là "thư giãn" hoặc "không căng thẳng". Ví dụ: "Il est très décontracté" (Anh ấy rất thư giãn).
    • Décontractement (danh từ): có nghĩa là "sự thư giãn". Ví dụ: "Le décontractement est important après le sport" (Sự thư giãnquan trọng sau khi tập thể dục).
  3. Cách sử dụng:

    • "Décontracter" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong thể thao mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ:
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ đồng nghĩa với "décontracter" là "relaxer" (thư giãn), "détendre" (giải tỏa căng thẳng).
    • Ví dụ: "Je vais relaxer après une longue journée" (Tôi sẽ thư giãn sau một ngày dài).
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một ngữ cảnh tâm lý, "décontracter" có thể được dùng để chỉ việc làm cho tâm trí thư giãn. Ví dụ:
  6. Các cụm từ thành ngữ:

    • "Décontracter l'atmosphère" có nghĩa là "làm dịu bầu không khí". Ví dụ: "Il a raconté une blague pour décontracter l'atmosphère" (Anh ấy đã kể một câu chuyện cười để làm dịu bầu không khí).
Kết luận

Tóm lại, "décontracter" là một từ phong phú nhiều ứng dụng ý nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp. Bạn có thể sử dụng từ này trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, thể thao, cả trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả sự thư giãn.

ngoại động từ
  1. làm hết co, duỗi ra (bắp cơ).

Comments and discussion on the word "décontracter"