Characters remaining: 500/500
Translation

découdre

Academic
Friendly

Từ "découdre" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "tháo chỉ" hay "rách chỉ". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh may vá, khi bạn muốn tách rời các phần của một sản phẩm may mặc bằng cách tháo chỉ.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Découdre (tháo chỉ, rạch chỉ):
    • Ví dụ: Découdre un pantalon - Tháo chỉ mayquần.
2. Nghĩa khác của từ "découdre":
  • Sanglier qui découd un chien: Câu này có thể hiểu là "lợn lòi rạch lòi bụng một con chó", tức là một tình huống nguy hiểm, có thể mang tính chất hài hước hoặc mỉa mai.
  • En découdre: Cụm từ này có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "giao chiến".
    • Ví dụ: Ils ont décidé d'en découdre - Họ đã quyết định đánh nhau.
3. Sử dụng nâng cao:
  • Ne pas oser découdre les lèvres: Có nghĩa là "không dámmôi nói nửa lời". Cụm từ này thường được dùng để nói về sự im lặng hoặc ngại ngùng khi nói chuyện.
    • Ví dụ: Elle n'osait pas découdre les lèvres devant son professeur - ấy không dám nói nửa lời trước giáo viên của mình.
4. Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Coudre: nghĩa là "may", là từ đối lập với "découdre".
  • Défaire: có nghĩa là "tháo ra" nhưng thường dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn, không chỉ may vá.
5. Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Découdre un vêtement: tháo chỉ một món đồ may mặc.
  • Découdre une situation: tháo gỡ một tình huống phức tạp.
6. Ghi nhớ:

Khi sử dụng từ "découdre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh may vá, thường liên quan đến việc tháo chỉ. Trong các cụm từ như "en découdre", lại mang nghĩa chiến đấu hoặc đối đầu.

ngoại động từ
  1. tháo chỉ may.
    • Découdre un pantalon
      tháo chỉ mayquần ra
  2. rạch lòi bụng.
    • Sanglier qui découdun un chien
      lợn lòi rạch lòi bụng một con chó.
    • en découdre
      (thân mật) đánh nhau.
    • ne pas oser découdre les lèvres
      không dámmôi nói nửa lời.

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "découdre"