Characters remaining: 500/500
Translation

dédale

Academic
Friendly

Từ "dédale" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le dédale), có nghĩa gốc là "đường lối quanh co rắc rối". Từ này thường được dùng để chỉ những con đường hoặc lối đi phức tạp, khó khăn để tìm ra lối ra, giống như trong câu chuyện thần thoại về Labyrinthe (mê cung) của Minotaure.

Giải thích:
  • Nghĩa đen: "Dédale" được dùng để chỉ những cấu trúc phức tạp, như một mê cung, nơi việc tìm kiếm lối ra rất khó khăn.
  • Nghĩa bóng: Từ này còn được dùng để chỉ những tình huống, mối quan hệ hoặc vấn đề rất khó để giải quyết hoặc tìm ra hướng đi rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Le dédale des ruelles de la vieille ville est fascinant mais déroutant. (Mê cung những con phố nhỏ của thành phố cổ thật hấp dẫn nhưng cũng gây bối rối.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Il s’est perdu dans le dédale de ses propres pensées. (Anh ấy đã bị lạc trong mớ bòng bong những suy nghĩ của chính mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ: Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "dédale", nhưng bạn có thể gặp các câu như "se perdre dans le dédale", nghĩalạc lối trong mớ bòng bong.

  • Cách sử dụng khác:

    • Khi nói về một hệ thống phức tạp, bạn có thể nói: Le dédale administratif peut décourager les citoyens. (Hệ thống hành chính phức tạp có thể làm nản lòng công dân.)
Từ đồng nghĩa:
  • Labyrinthe: Mê cung.
  • Complexité: Sự phức tạp.
  • Enchevêtrement: Mớ bòng bong, sự rối rắm.
Từ gần giống:
  • Dédaler (động từ): Gợi ý việc dẫn dắt hoặc lạc lối qua một mê cung.
Kết luận:

"Dédale" là một từ thú vị có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự phức tạp, khó khăn trong việc tìm kiếm lối ra hoặc giải quyết vấn đề.

danh từ giống đực
  1. đường lối quanh co rắc rối.
  2. (nghĩa bóng) mớ bòng bong.

Similar Spellings

Words Containing "dédale"

Comments and discussion on the word "dédale"