Characters remaining: 500/500
Translation

déloger

Academic
Friendly

Từ "déloger" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dọn nhà đi" hoặc "dời nhà đi". Từ này được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một chỗ ở nào đó, thườngmột cách thân mật hoặc không chính thức. Dưới đâymột số cách sử dụng, ví dụ những lưu ý liên quan đến từ này.

Định nghĩa
  1. Dọn nhà đi / Dời nhà đi: Hành động chuyển chỗ ở từ một nơi này sang nơi khác.
  2. Đuổi đi / Trục xuất: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc buộc ai đó phải rời khỏi nơi nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Dọn nhà đi

    • Nous avons décidé de déloger à la campagne.
    • (Chúng tôi đã quyết định dọn nhà về nông thôn.)
  2. Đuổi đi

    • La police a déloger les manifestants.
    • (Cảnh sát đã phải đuổi những người biểu tình đi.)
  3. Lặng lẽ chuồn đi

    • Il a délogé sans tambour ni trompette.
    • (Anh ấy đã lặng lẽ chuồn đi không kèn không trống.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Déloger l'ennemi à coups de canon: Câu này có nghĩa là "đánh bật quân địch bằng pháo". Đâymột cách sử dụng từ "déloger" trong ngữ cảnh quân sự, ám chỉ việc buộc kẻ thù phải rời khỏi vị trí của họ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chasser: nghĩa là "đuổi" (thường dùng trong ngữ cảnh săn bắn, hoặc đuổi một ai đó ra khỏi một nơi).
  • Expulser: nghĩa là "trục xuất" (thường dùng trong ngữ cảnh pháphoặc chính trị).
Chú ý về ngữ cảnh
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "déloger" có thể mang ý nghĩa tích cực (như chuyển đến một nơi mới tốt đẹp hơn) hoặc tiêu cực (như bị đuổi ra khỏi nhà).
  • Khi sử dụng cụm từ "déloger sans tambour ni trompette", cần chú ý rằng đâymột thành ngữ, mang ý nghĩa rời đi một cách lặng lẽ, không gây chú ý.
Các cụm động từ (phrasal verbs)

Mặc dù trong tiếng Pháp không nhiều cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp "déloger" với các giới từ khác để tạo ra nghĩa khác nhau, ví dụ: - Déloger de: "dời ra khỏi" (Thí dụ: Il a été délogé de son appartement. - Anh ấy đã bị dời ra khỏi căn hộ của mình.)

Tóm tắt

Từ "déloger" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh cách dùng để diễn đạt ý nghĩa chính xác.

  1. dọn nhà đi, dời nhà đi
  2. (thân mật) dời khỏi, bỏ đi
    • déloger sans tambour ni trompette
      lặng lẽ chuồn đi, bỏ đi không kèn không trống
ngoại động từ
  1. đuổi đi, trục xuất
  2. đánh đuổi, đánh bật
    • Déloger l'ennemi à coups de canon
      pháo đánh bật quân địch đi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déloger"