Characters remaining: 500/500
Translation

dépayser

Academic
Friendly

Từ "dépayser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm bỡ ngỡ" hoặc "làm ngơ ngác" khi ai đó được đặt vào một môi trường hoàn toàn khác so với môi trường quen thuộc của họ. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác lạ lẫm khi một người đến một nơi mới, nơi những phong tục, văn hóa, hoặc cảnh vật khác biệt.

Định nghĩa:
  • Dépayser (động từ, ngoại động từ): làm cho ai đó cảm thấy lạc lõng, không còn cảm giác quen thuộc, hoặc chuyển họ đến một môi trường khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Voyager peut dépayser les gens." (Du lịch có thể làm cho mọi người cảm thấy lạc lõng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Après avoir vécu toute sa vie à Paris, déménager à la campagne l'a complètement dépaysé." (Sau khi sống cả đời ở Paris, việc chuyển đến vùng nông thôn đã làm anh ấy cảm thấy rất lạ lẫm.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Dépaysement: danh từ từ động từ "dépayser", chỉ trạng thái lạc lõng hoặc cảm giác khác biệt.
    • "Le dépaysement est parfois nécessaire pour se ressourcer." (Cảm giác lạc lõng đôi khicần thiết để tái tạo năng lượng cho bản thân.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dépayser: động từ chính.
  • Dépaysement: danh từ, chỉ cảm giác lạc lõng.
  • Dépayseur: danh từ, người hoặc vật làm cho ai đó cảm thấy lạc lõng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déranger: làm phiền, gây rắc rối.
  • Changer d'environnement: thay đổi môi trường.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Se sentir dépaysé: cảm thấy lạc lõng.
    • "Quand je suis allé au Japon, je me suis senti dépaysé." (Khi tôi đến Nhật Bản, tôi đã cảm thấy lạc lõng.)
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh du lịch, "dépayser" thường mang nghĩa tích cực, gợi lên sự khám phá trải nghiệm mới mẻ.
  • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa tiêu cực, khi người ta cảm thấy không thoải mái trong một môi trường không quen thuộc.
ngoại động từ
  1. làm bỡ ngỡ, làm ngơ ngác
  2. (từ , nghĩa ) chuyển sang trước khác; làm chuyển môi trường

Comments and discussion on the word "dépayser"