Characters remaining: 500/500
Translation

dépens

Academic
Friendly

Từ "dépens" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, số nhiều nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  • Dépens (danh từ, số nhiều): thường được hiểu là "án phí" hoặc "chi phí" trong lĩnh vực pháp lý. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chi phí một bên phải trả trong một vụ án.
Cách sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực pháp:

    • Payer les dépens: có nghĩa là "trả án phí". Ví dụ: "Il a été condamné à payer les dépens." (Anh ấy đã bị kết án phải trả án phí.)
    • À ses dépens: có nghĩa là "do kinh nghiệm xương máu của mình". Ví dụ: "Il a appris à ses dépens qu'il ne faut pas faire confiance à tout le monde." (Anh ấy đã học được bài học do kinh nghiệm của mình rằng không nên tin tưởng mọi người.)
  2. Sử dụng trong các cụm từ:

    • Aux dépens de: có nghĩa là "nhờ vào" hoặc "hại tới". Ví dụ: "Il a réussi aux dépens de sa santé." (Anh ấy đã thành công nhờ vào việc hy sinh sức khỏe của mình.)
    • Vivre aux dépens de quelqu'un: có nghĩa là "sống nhờ vào ai". Ví dụ: "Elle vit aux dépens de ses parents." ( ấy sống nhờ vào cha mẹ mình.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Rire aux dépens de quelqu'un: có nghĩa là "cười nhạo ai". Ví dụ: "Ils ont ri aux dépens de lui." (Họ đã cười nhạo anh ấy.)
    • S'amuser aux dépens de sa santé: có nghĩa là "chơi bời hại tới sức khỏe". Ví dụ: "Il s'amuse aux dépens de sa santé." (Anh ấy chơi bời hại tới sức khỏe của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dépenses: là danh từ số nhiều có nghĩa là "chi phí" hoặc "chi tiêu". Ví dụ: "Les dépenses de l'entreprise sont élevées." (Chi phí của công ty thì cao.)
  • Coût: nghĩa là "chi phí" hoặc "giá cả". Ví dụ: "Le coût de la vie augmente." (Chi phí sinh hoạt đang tăng lên.)
Idioms cụm động từ:
  • À ses dépens: như đã đề cậptrên, cụm này thể hiện việc học hỏi từ kinh nghiệm đau thương.
  • Aux dépens de: thể hiện việc đạt được điều đó trên sự hy sinh của cái khác.
Chú ý về biến thể:
  • "Dépens" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, trong khi "dépenses" lại thường mang nghĩa chung về chi phí trong đời sống hàng ngày.
danh từ giống đực (số nhiều)
  1. (luật học, pháp lý) án phí
    • Payer les dépens
      trả án phí
    • à ses dépens; à ses propres dépens
      do kinh nghiệm xương máu của mình
    • aux dépens de
      nhờ vào
    • Vivre aux dépens de quelqu'un
      sống nhờ vào ai
    • Samuser aux dépens de sa senté
      chơi bời hại tới sức khỏe
    • rire aux dépens de quelqu'un
      cười nhạo ai

Comments and discussion on the word "dépens"