Characters remaining: 500/500
Translation

déraciné

Academic
Friendly

Từ "déraciné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bị bật rễ" trong ngữ cảnh cây cối, tức là đã bị rời khỏi gốc rễ của . Tuy nhiên, từ này cũng mang nghĩa ẩn dụ rất mạnh mẽ khi nói về con người, chỉ những người đã bị tách rời khỏi quê hương, văn hóa, hoặc nguồn cội của mình.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ (adjectif): "déraciné"

    • Nghĩa: Bị bật rễ, không cònquê hương hay nơi chốn gốc rễ.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ (nom): "déraciné"

    • Nghĩa: Người bị tách rời khỏi quê hương.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Déraciner (động từ): "bật rễ, nhổ đi, tách rời"
    • Ví dụ: On a déraciné tous les arbres de ce parc. (Chúng ta đã nhổ bỏ tất cả cây cối trong công viên này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arrache (nhổ): Thường liên quan đến việc nhổ cây hay một cái gì đó ra khỏi gốc.
  • Exilé (người sống lưu vong): Cũng chỉ những người sống xa quê hương, nhưng cụm từ này thường có một nghĩa tích cực hơn.
  • Sédentaire (cố định): Trái ngược với "déraciné", chỉ những người đã ổn định sốngmột nơi nhất định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, "déraciné" thường được dùng để mô tả trạng thái tâmcủa nhân vật, phản ánh sự cô đơn tìm kiếm danh tính.
    • Ví dụ: Dans son dernier roman, l'auteur explore la vie des déracinés dans une grande ville. (Trong tiểu thuyết gần đây của mình, tác giả khám phá cuộc sống của những người tách rời trong một thành phố lớn.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "déraciné", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:

Tổng kết:

"Déraciné" là một từ sức nặng trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả trạng thái vậtmà còn phản ánh những cảm xúc sâu sắc về quê hương, văn hóa danh tính.

tính từ
  1. bị bật rễ (cây)
  2. bỏ làng bỏ nước (người)
danh từ
  1. người bỏ làng bỏ nước

Similar Spellings

Words Containing "déraciné"

Comments and discussion on the word "déraciné"