Characters remaining: 500/500
Translation

désavouer

Academic
Friendly

Từ "désavouer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "không nhận", "chối bỏ" hoặc "không công nhận". Từ này thường được sử dụng khi một người hoặc một tổ chức từ chối chấp nhận trách nhiệm hoặc sự liên quan đến một điều đó.

Định nghĩa
  • Désavouer: không công nhận, chối bỏ hoặc từ chối nhận một điều đó, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc sự liên kết.
Cách sử dụng ví dụ
  1. Désavouer une signature: không công nhận một chữ ký.

    • Ví dụ: "Il a désavoué sa signature sur le contrat." (Anh ấy đã không công nhận chữcủa mình trên hợp đồng.)
  2. Désavouer un ambassadeur: không thừa nhận một đại sứ.

    • Ví dụ: "Le gouvernement a désavoué l'ambassadeur en raison de ses déclarations." (Chính phủ đã không thừa nhận đại sứ do những phát biểu của ông ta.)
  3. Désavouer ses principes: cuộc sống mâu thuẫn với những nguyên tắc của mình.

    • Ví dụ: "Sa vie désavoue ses principes." (Cuộc sống của anh ấy mâu thuẫn với những nguyên tắc của anh ấy.)
  4. Faire ce que la morale désavoue: làm điều luân lý lên án.

    • Ví dụ: "Il a fait ce que la morale désavoue, ce qui lui a coûté cher." (Anh ấy đã làm điều luân lý lên án, điều này đã khiến anh ấy phải trả giá.)
  5. Désavouer un enfant: không công nhận đứa trẻ là con của mình.

    • Ví dụ: "Il a choisi de désavouer l'enfant." (Anh ấy đã chọn không công nhận đứa trẻ.)
  6. Ne pas désavouer: coi là xứng đáng với mình.

    • Ví dụ: "Ces vers que ne désavouerait pas un grand poète sont magnifiques." (Những câu thơ một thi hào lớn có thể coi là xứng đáng với mình thật tuyệt vời.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Renier: cũng có nghĩachối bỏ, không công nhận, nhưng thường được dùng trong bối cảnh mạnh mẽ hơn.
  • Rejeter: từ này có nghĩatừ chối hoặc bác bỏ, nhưng không nhất thiết có nghĩakhông công nhận.
Các cụm từ thành ngữ
  • Désavouer en public: không công nhận một cách công khai.
  • Désavouer un acte: không thừa nhận một hành động nào đó.
Chú ý

Trong khi "désavouer" thường mang tính chất chối bỏ trách nhiệm, "renier" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến việc từ chối cả một mối quan hệ hay một phần bản sắc của mình.

ngoại động từ
  1. không nhận, chối
    • Désavouer une signature
      không nhận một chữ
  2. không thừa nhận
    • Désavouer un ambassadeur
      không thừa nhận một đại sứ
  3. lên án, không tán thành
    • Faire ce que la morale désavoue
      làm điều luân lý lên án
  4. mâu thuẫn với
    • Sa vie désavoue ses principes
      cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn
    • désavouer un enfant
      không công nhận đứa trẻ là con của mình
    • ne pas désavouer
      coi là xứng đáng với mình
    • Des vers que ne désavouerait pas un grand poète
      những câu thơ một thi hào lớn có thể coi là xứng đáng với mình

Comments and discussion on the word "désavouer"