Từ "désavouer" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "không nhận", "chối bỏ" hoặc "không công nhận". Từ này thường được sử dụng khi một người hoặc một tổ chức từ chối chấp nhận trách nhiệm hoặc sự liên quan đến một điều gì đó.
Désavouer une signature: không công nhận một chữ ký.
Désavouer un ambassadeur: không thừa nhận một đại sứ.
Désavouer ses principes: cuộc sống mâu thuẫn với những nguyên tắc của mình.
Faire ce que la morale désavoue: làm điều mà luân lý lên án.
Désavouer un enfant: không công nhận đứa trẻ là con của mình.
Ne pas désavouer: coi là xứng đáng với mình.
Trong khi "désavouer" thường mang tính chất chối bỏ trách nhiệm, "renier" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến việc từ chối cả một mối quan hệ hay một phần bản sắc của mình.