Translation
powered by
揚 |
1. dương
dơ lên, giương lên, bay lên |
敭 |
2. dương
dơ lên, giương lên, bay lên |
扬 |
3. dương
dơ lên, giương lên, bay lên |
楊 |
4. dương
cây dương liễu |
杨 |
5. dương
cây dương liễu |
陽 |
6. dương
1. mặt trời |
昜 |
7. dương
1. mặt trời |
阳 |
8. dương
1. mặt trời |
羊 |
9. dương
con dê |
煬 |
10. dương
nấu chảy |
炀 |
11. dương
nấu chảy |
洋 |
12. dương
1. tràn trề, phong phú |
癢 |
13. dương
1. ốm |
痒 |
14. dương
1. ốm |
瘍 |
15. dương
bệnh mụn nhọt |
疡 |
16. dương
bệnh mụn nhọt |
佯 |
17. dương
(xem: thảng dương 徜佯) |
颺 |
18. dương
gió tốc lên, bay đi |
飏 |
19. dương
gió tốc lên, bay đi |
徉 |
20. dương
quanh co, vòng vèo |
暘 |
21. dương
mặt trời mọc |
旸 |
22. dương
mặt trời mọc |
烊 |
23. dương
nấu chảy, nung chảy |
鍚 |
24. dương
1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa |
钖 |
25. dương
1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa |
禓 |
26. dương
cúng tế trên đường để xua đuổi tà ma |