Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

dơ lên, giương lên, bay lên
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


dơ lên, giương lên, bay lên
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 攴 (phác)


dơ lên, giương lên, bay lên
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


cây dương liễu
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


cây dương liễu
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. mặt trời
2. dương
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


1. mặt trời
2. dương
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


1. mặt trời
2. dương
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


con dê
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羊 (dương)


nấu chảy
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 火 (hoả)


nấu chảy
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 火 (hoả)


1. tràn trề, phong phú
2. biển
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. ốm
2. ngứa
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


1. ốm
2. ngứa
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


bệnh mụn nhọt
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


bệnh mụn nhọt
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


(xem: thảng dương 徜佯)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


gió tốc lên, bay đi
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 風 (phong)


gió tốc lên, bay đi
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 風 (phong)


quanh co, vòng vèo
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彳 (xích)


mặt trời mọc
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


mặt trời mọc
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 日 (nhật)


nấu chảy, nung chảy
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa
2. phần trang sức sau lưng khiên (cái mộc)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa
2. phần trang sức sau lưng khiên (cái mộc)
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


cúng tế trên đường để xua đuổi tà ma
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)