Từ "dạn" trong tiếng Việt có nghĩa chính là tính từ, thường dùng để chỉ sự bạo dạn, không rụt rè, không e ngại trong hành động hay lời nói. Đây là một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giải thích các nghĩa của từ "dạn":
Dạn nghĩa là bạo dạn, không rụt rè:
Khi một người nói năng rất dạn, điều này có nghĩa là họ không ngại ngùng khi giao tiếp, có thể trình bày ý kiến của mình một cách tự tin.
Ví dụ: "Cô ấy rất dạn trong việc thuyết trình trước đám đông."
Dạn nghĩa là quen với những tình huống khó khăn, nguy hiểm:
Dạn với mưa gió có nghĩa là người đó đã quen thuộc với việc đối mặt với thời tiết xấu, không còn cảm thấy sợ hãi hay khó chịu.
Ví dụ: "Sau nhiều năm làm nghề đánh cá, ông ấy đã dạn với sóng gió."
Cụm từ này chỉ những người có sự can đảm, không sợ hãi trước khó khăn hay thử thách.
Ví dụ: "Để vượt qua kỳ thi này, bạn cần phải dạn gan và tự tin vào khả năng của mình."
Đây là một cách diễn đạt dùng để chỉ những con chim không sợ hãi con người, có thể đến gần mà không bay đi.
Ví dụ: "Những con chim trong công viên rất dạn người, chúng không sợ khi có người lại gần."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gan dạ: Chỉ sự can đảm, dũng cảm trong tình huống khó khăn.
Bạo dạn: Tương tự như "dạn", chỉ sự tự tin và không ngại ngần trong hành động.
Dũng cảm: Có nghĩa là mạnh mẽ, không sợ hãi trước thử thách.
Phân biệt các biến thể của từ: