Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

nuôi dưỡng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


nuôi dưỡng
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 八 (bát)


bệnh xoàng, bệnh không nguy hiểm
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. hình dạng, dáng vẻ
2. mẫu
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


1. hình dạng, dáng vẻ
2. mẫu
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


loài sâu hại lúa
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


loài sâu hại lúa
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


1. sông Dạng
2. nước sóng sánh
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


dài (dùng với sông)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羊 (dương)