Translation
powered by
弈 |
1. dịch
chơi cờ, đánh cờ |
易 |
2. dịch
thay đổi, biến đổi |
疫 |
3. dịch
bệnh ôn dịch, bệnh lây được |
驛 |
4. dịch
1. ngựa trạm (đưa thư, truyền chỉ dụ) |
驿 |
5. dịch
1. ngựa trạm (đưa thư, truyền chỉ dụ) |
剔 |
6. dịch
1. gỡ, xé |
埸 |
7. dịch
bờ ruộng |
役 |
8. dịch
1. đi thú ngoài biên thuỳ |
液 |
9. dịch
chất lỏng |
腋 |
10. dịch
nách |
睪 |
11. dịch
rình, dòm |
蜴 |
12. dịch
(xem: tích dịch 蜥蜴) |
奕 |
13. dịch
to lớn |
嶧 |
14. dịch
núi Dịch (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc) |
峄 |
15. dịch
núi Dịch (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc) |
惕 |
16. dịch
kính sợ |
惚 |
17. dịch
không rõ ràng, phảng phất |
懌 |
18. dịch
vui lòng |
怿 |
19. dịch
vui lòng |
掖 |
20. dịch
1. nách |
斁 |
21. dịch
1. chán nản |
繹 |
22. dịch
1. gỡ mối nợ |
绎 |
23. dịch
1. gỡ mối nợ |
譯 |
24. dịch
1. thông dịch từ tiếng nước ngoài |
译 |
25. dịch
1. thông dịch từ tiếng nước ngoài |
圛 |
26. dịch
1. đi vòng lại |