Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

chơi cờ, đánh cờ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 廾 (củng)


thay đổi, biến đổi
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


bệnh ôn dịch, bệnh lây được
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


1. ngựa trạm (đưa thư, truyền chỉ dụ)
2. việc quân đội
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)

驿
1. ngựa trạm (đưa thư, truyền chỉ dụ)
2. việc quân đội
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 馬 (mã)


1. gỡ, xé
2. chọn và nhặt ra
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


bờ ruộng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


1. đi thú ngoài biên thuỳ
2. việc quân
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彳 (xích)


chất lỏng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


10. dịch
nách
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


11. dịch
rình, dòm
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


12. dịch
(xem: tích dịch 蜥蜴)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


13. dịch
to lớn
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


14. dịch
núi Dịch (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 山 (sơn)


15. dịch
núi Dịch (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 山 (sơn)


16. dịch
kính sợ
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


17. dịch
không rõ ràng, phảng phất
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


18. dịch
vui lòng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


19. dịch
vui lòng
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 心 (tâm)


20. dịch
1. nách
2. giúp
3. ở bên
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


21. dịch
1. chán nản
2. bại hoại
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 攴 (phác)


22. dịch
1. gỡ mối nợ
2. liền
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


23. dịch
1. gỡ mối nợ
2. liền
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


24. dịch
1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
2. diễn dịch kinh sách
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


25. dịch
1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
2. diễn dịch kinh sách
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


26. dịch
1. đi vòng lại
2. hơi mây thưa thớt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 囗 (vi)