Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

đồ đựng rượu ngày xưa
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 卜 (bốc)


1. cái vựa
2. dữu (đơn vị đo, bằng 16 đấu)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 广 (nghiễm)


gắng làm việc thiện
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羊 (dương)


gắng làm việc thiện
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 羊 (dương)


con khỉ đuôi dài
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


cây bưởi
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)