Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
east timor
Jump to user comments
Noun
Một thuộc địa cũ của Bồ Đào Nha đã được sáp nhập vào Indonesia năm 1976,trở thành một quốc gia độc lập tháng Năm 2002
Related search result for
"east timor"
Words contain
"east timor"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
á
đông lân
đông bắc
đông cung
đông
chuyển hướng
ngôn ngữ
bưởi
Cao Bằng
Phan Bội Châu
more...
Comments and discussion on the word
"east timor"