Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eitchen midden
Jump to user comments
Noun
  • (Khảo cổ học) một gò đất chứa vỏ và xương hóa thạch của động vật, đánh dấu vị trí thời tiền sử
Related words
Comments and discussion on the word "eitchen midden"