Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for electric chair in Vietnamese - English dictionary
ghế điện
bộ môn
đèn điện
chủ toạ
điện
ghế chao
xích đu
ghế dựa
chỏn hỏn
ghế
quạt máy
phóng điện
luồng điện
dây bọc
mây
Hoà Bình
quạt điện
hàn điện
điện tích
dây điện
gián cách
làm
bàn là
an toàn
chặn
bắc
dây
qua lại
buông
dòng điện
chập
ấn
bấm