Từ "elicitation" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) có nghĩa là "sự thu thập thông tin" hoặc "sự khám phá thông qua việc đặt câu hỏi". Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghiên cứu, giáo dục, và tâm lý học, nơi mà việc thu thập thông tin từ người khác là rất quan trọng.
Định nghĩa chi tiết
Ví dụ sử dụng
Trong nghiên cứu: "The researchers used elicitation techniques to gather data from participants." (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các kỹ thuật thu thập thông tin để thu thập dữ liệu từ người tham gia.)
Trong giáo dục: "The teacher's elicitation of students' prior knowledge was effective in guiding the lesson." (Việc giáo viên thu thập kiến thức trước đây của học sinh đã hiệu quả trong việc dẫn dắt bài học.)
Biến thể của từ
Elicit (động từ): Có nghĩa là "gợi ra" hoặc "khêu gợi". Ví dụ: "The question was designed to elicit a thoughtful response." (Câu hỏi được thiết kế để khêu gợi một phản hồi sâu sắc.)
Elicited (quá khứ phân từ của elicit): "The information was elicited during the interview." (Thông tin đã được thu thập trong cuộc phỏng vấn.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Extraction: Sự chiết xuất hoặc thu thập thông tin.
Inquiry: Sự điều tra hoặc hỏi thăm.
Interrogation: Sự thẩm vấn, thường có tính chất chính thức hơn.
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh chuyên môn, "elicitation" có thể được áp dụng trong các phương pháp thu thập dữ liệu như phỏng vấn sâu (in-depth interviews) hoặc nhóm tập trung (focus groups).
"Elicitation methods" thường được sử dụng trong phân tích rủi ro, nơi mà thông tin về khả năng và tác động của một sự kiện nhất định được thu thập từ các chuyên gia.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "elicitation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "draw out" (khơi gợi) hoặc "bring out" (đưa ra) để diễn đạt ý tương tự.