Characters remaining: 500/500
Translation

elicitation

Academic
Friendly

Từ "elicitation" trong tiếng Anh một danh từ (noun) có nghĩa "sự thu thập thông tin" hoặc "sự khám phá thông qua việc đặt câu hỏi". thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghiên cứu, giáo dục, tâm lý học, nơi việc thu thập thông tin từ người khác rất quan trọng.

Định nghĩa chi tiết
  • Elicitation: Sự thu thập thông tin hoặc dữ liệu bằng cách hỏi, khuyến khích hoặc dẫn dắt người khác cung cấp thông tin họ .
dụ sử dụng
  1. Trong nghiên cứu: "The researchers used elicitation techniques to gather data from participants." (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các kỹ thuật thu thập thông tin để thu thập dữ liệu từ người tham gia.)

  2. Trong giáo dục: "The teacher's elicitation of students' prior knowledge was effective in guiding the lesson." (Việc giáo viên thu thập kiến thức trước đây của học sinh đã hiệu quả trong việc dẫn dắt bài học.)

Biến thể của từ
  • Elicit (động từ): Có nghĩa "gợi ra" hoặc "khêu gợi". dụ: "The question was designed to elicit a thoughtful response." (Câu hỏi được thiết kế để khêu gợi một phản hồi sâu sắc.)
  • Elicited (quá khứ phân từ của elicit): "The information was elicited during the interview." (Thông tin đã được thu thập trong cuộc phỏng vấn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Extraction: Sự chiết xuất hoặc thu thập thông tin.
  • Inquiry: Sự điều tra hoặc hỏi thăm.
  • Interrogation: Sự thẩm vấn, thường tính chất chính thức hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh chuyên môn, "elicitation" có thể được áp dụng trong các phương pháp thu thập dữ liệu như phỏng vấn sâu (in-depth interviews) hoặc nhóm tập trung (focus groups).
  • "Elicitation methods" thường được sử dụng trong phân tích rủi ro, nơi thông tin về khả năng tác động của một sự kiện nhất định được thu thập từ các chuyên gia.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "elicitation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "draw out" (khơi gợi) hoặc "bring out" (đưa ra) để diễn đạt ý tương tự.

Noun
  1. Sự phát hiện, sự suy luận

Similar Spellings

Words Containing "elicitation"

Comments and discussion on the word "elicitation"