Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
induction
/in'dʌkʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
  • sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
  • sự giới thiệu (vào một tổ chức)
  • (tôn giáo) sự bổ nhiệm
  • phương pháp quy nạp
    • by induction
      lý luận bằng phương pháp quy nạp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
  • (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
    • nuclear induction
      cảm ứng hạt nhân
Related search result for "induction"
Comments and discussion on the word "induction"