Từ "embalm" trong tiếng Anh là một ngoại động từ, có nghĩa là:
Ướp xác:
Ướp chất thơm:
Ghi nhớ:
Preserve: Bảo quản, giữ gìn.
Mummify: ướp xác như trong văn hóa Ai Cập cổ đại.
Preserve the memory: Bảo tồn ký ức.
Embalmed in memory: Ghi nhớ mãi mãi.
Từ "embalm" không chỉ có nghĩa trong bối cảnh tử thi mà còn có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác liên quan đến việc bảo quản và ghi nhớ.