Characters remaining: 500/500
Translation

embalm

/im'bɑ:m/
Academic
Friendly

Từ "embalm" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa :

dụ sử dụng:
  1. Ướp xác:

    • "The funeral director will embalm the body before the service." (Giám đốc tang lễ sẽ ướp xác trước buổi lễ.)
  2. Ướp chất thơm:

    • "They decided to embalm the flowers with a special fragrance to preserve their scent." (Họ quyết định ướp hoa bằng một loại hương đặc biệt để bảo tồn mùi hương của chúng.)
  3. Ghi nhớ:

    • "She wanted to embalm the memories of her childhood in her heart." ( ấy muốn ghi nhớ những kỷ niệm thời thơ ấu trong trái tim mình.)
Biến thể của từ:
  • Embalming: Danh động từ của "embalm", dùng để chỉ hành động hoặc quá trình ướp xác.
    • "Embalming is a delicate process that requires skill." (Hành động ướp xác một quá trình tinh tế đòi hỏi kỹ năng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Preserve: Bảo quản, giữ gìn.

    • "You should preserve your old photographs in an album." (Bạn nên bảo quản những bức ảnh của mình trong một cuốn album.)
  • Mummify: ướp xác như trong văn hóa Ai Cập cổ đại.

    • "The ancient Egyptians used to mummify their dead." (Người Ai Cập cổ đại thường ướp xác người chết của họ.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Preserve the memory: Bảo tồn ký ức.

    • "We must preserve the memory of our ancestors." (Chúng ta phải bảo tồn ký ức của tổ tiên mình.)
  • Embalmed in memory: Ghi nhớ mãi mãi.

    • "He is embalmed in memory as a great leader." (Ông ấy sẽ được ghi nhớ mãi mãi như một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
Kết luận:

Từ "embalm" không chỉ có nghĩa trong bối cảnh tử thi còn có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác liên quan đến việc bảo quản ghi nhớ.

ngoại động từ
  1. ướp (xác chết)
  2. ướp chất thơm
  3. giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ

Similar Spellings

Words Containing "embalm"

Words Mentioning "embalm"

Comments and discussion on the word "embalm"