Characters remaining: 500/500
Translation

embitter

/im'bitə/
Academic
Friendly

Từ "embitter" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy cay đắng, chua xót hoặc đau lòng. Khi một người bị "embittered," họ thường cảm thấy phẫn nộ hoặc tức giận do những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho cảm xúc tiêu cực trở nên sâu sắc hơn, đặc biệt sự tức giận hoặc lòng thù hận.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Để chỉ cảm xúc: "The betrayal by her friend embittered her." (Sự phản bội của người bạn đã làm cho ấy trở nên cay đắng.)
  2. Đối với sự kiện hoặc hoàn cảnh: "Years of hardship have embittered his outlook on life." (Nhiều năm gian khổ đã làm cho cái nhìn của anh ấy về cuộc sống trở nên chua xót.)
Các biến thể của từ:
  • Embittered (tính từ): Miêu tả người đã bị làm cho cay đắng. dụ: "He became embittered after losing his job." (Anh ấy trở nên cay đắng sau khi mất việc.)
  • Embitterment (danh từ): Tình trạng trở nên cay đắng. dụ: "The embitterment of the community was evident after the scandal." (Sự cay đắng của cộng đồng trở nên rõ ràng sau vụ bê bối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bitter: Đau đớn, cay đắng. dụ: "She felt a bitter disappointment." ( ấy cảm thấy một sự thất vọng cay đắng.)
  • Resent: Phẫn nộ, bực tức. dụ: "He resented being overlooked for the promotion." (Anh ấy cảm thấy phẫn nộ khi bị bỏ qua cho sự thăng chức.)
  • Enmity: Thù địch. dụ: "There was enmity between the two rival teams." ( sự thù địch giữa hai đội đối thủ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Bitter pill to swallow": Điều khó chấp nhận. dụ: "Losing the competition was a bitter pill to swallow." (Thua cuộc thi một điều khó chấp nhận.)
  • "Hold a grudge": Giữ lòng thù hận. dụ: "She tends to hold a grudge against anyone who wrongs her." ( ấy thường giữ lòng thù hận với bất kỳ ai đã làm sai với ấy.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "embitter," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang miêu tả cảm xúc tiêu cực một cách chính xác. Từ này thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn so với chỉ "bitter," liên quan đến sự tích tụ cảm xúc tiêu cực qua thời gian.

ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)
  1. làm đắng
  2. làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng
  3. làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)
  4. làm bực tức (ai)

Similar Spellings

Words Containing "embitter"

Comments and discussion on the word "embitter"