Characters remaining: 500/500
Translation

emblème

Academic
Friendly

Từ "emblème" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l’emblème) có nghĩa là "biểu tượng" hoặc "hình ảnh đại diện". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hình ảnh, một biểu tượng hay một đặc điểm nào đó thể hiện một ý tưởng, một giá trị hoặc một khái niệm nào đó.

Định nghĩa:
  • Emblème: (danh từ giống đực) biểu thị một hình ảnh hoặc biểu tượng đại diện cho một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'emblème de la victoire: biểu tượng của chiến thắng.

    • Trong câu: "Le laurier est souvent considéré comme l'emblème de la victoire." ( nguyệt quế thường được coi là biểu tượng của chiến thắng.)
  2. L'emblème national: biểu tượng quốc gia.

    • Ví dụ: "Le coq est l'emblème national de la France." (Gà trốngbiểu tượng quốc gia của Pháp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Emblème" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa, chính trị đến xã hội.
  • Ví dụ: "L'emblème de la paix est la colombe." (Biểu tượng của hòa bìnhchim bồ câu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Emblématique: tính từ, có nghĩabiểu tượng, điển hình.

    • Ví dụ: "Cette œuvre est emblématique de l'art moderne." (Tác phẩm nàybiểu tượng của nghệ thuật hiện đại.)
  • Symbole: từ đồng nghĩa với "emblème", cũng có nghĩabiểu tượng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.

    • Ví dụ: "La croix est un symbole chrétien." (Thánh giámột biểu tượng của Kitô giáo.)
Các cụm từ thành ngữ:
  • Avoir pour emblème: biểu tượng là.
    • Ví dụ: "La liberté a pour emblème la statue de la Liberté." (Tự do biểu tượngTượng Nữ thần Tự do.)
Chú ý:
  • "emblème" "symbole" có thể được sử dụng tương tự nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "emblème" thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh biểu tượng cụ thể, trong khi "symbole" có thể chỉ đến một ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng hơn.
danh từ giống đực
  1. biểu hiện, tượng trưng
    • Emblème de la victoire
      biểu hiện của chiến thắng

Similar Spellings

Words Containing "emblème"

Comments and discussion on the word "emblème"