Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
embouchure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cửa sông
  • miệng (kèn, núi lửa...)
  • hàm thiếc (ngựa); chỗ miệng ngậm hàm thiếc
    • bonne embouchure
      (thông tục) bộ răng tốt (của người)
Related search result for "embouchure"
Comments and discussion on the word "embouchure"