Characters remaining: 500/500
Translation

emmurer

Academic
Friendly

Từ "emmurer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, nghĩabạn sẽ cần một chủ ngữ một tân ngữ. Định nghĩa cơ bản của "emmurer" là nhốt, giam giữ ai đó hoặc cái gì đó trong một không gian kín, thườngbằng cách xây tường xung quanh họ. Điều này có thể được hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Các nghĩa khác nhau của "emmurer":
  1. Nghĩa đen: Nhốt một người hoặc vật vào trong một không gian kín, không cách nào thoát ra.

    • Ví dụ: "Ils ont décidé d'emmurer le trésor dans une grotte." (Họ đã quyết định nhốt báu vật vào trong một hang động.)
  2. Nghĩa bóng: Giam giữ ai đó về mặt tinh thần, có thểcảm xúc hoặc ý tưởng, khiến họ không thể thoát khỏi tình trạng đó.

    • Ví dụ: "Elle se sent emmurée dans ses propres pensées." ( ấy cảm thấy bị giam giữ trong chính suy nghĩ của mình.)
Các biến thể của từ "emmurer":
  • Emmurée (tính từ): Có thể dùng để chỉ một người hoặc vật đã bị nhốt một cách vĩnh viễn.
  • Emmurement (danh từ): Hành động hoặc tình trạng bị nhốt.
    • Ví dụ: "L'emmurement est une méthode de punition dans certaines histoires." (Việc nhốtmột phương pháp trừng phạt trong một số câu chuyện.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enfermer: Cũng có nghĩanhốt, nhưng không nhất thiết phải yếu tố xây tường như "emmurer".

    • Ví dụ: "Il a enfermé le chien dans la maison." (Anh ấy đã nhốt con chó trong nhà.)
  • Clore: Đóng kín lại, có thể dùng trong ngữ cảnh tạo ra một không gian kín.

  • Retenir: Giữ lại, ngăn không cho ai rời đi, nhưng không nhất thiết phải giam giữ trong không gian kín.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "Être dans une prison dorée": Ở trong một tình huống bạn mọi thứ nhưng vẫn cảm thấy bị giam giữ hoặc không tự do.
  • "Se sentir enfermé": Cảm thấy bị nhốt, không sự tự do.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Tác giả có thể sử dụng "emmurer" để mô tả tình trạng của một nhân vật sống trong nỗi cô đơn hoặc bị giam cầm trong một thế giới không tự do.
ngoại động từ
  1. nhốt vĩnh viễn vào (một nơi rồi xây tường bít kín không cho ra nữa)

Similar Spellings

Words Mentioning "emmurer"

Comments and discussion on the word "emmurer"