Characters remaining: 500/500
Translation

empyrée

Academic
Friendly

Từ "empyrée" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong văn học có nghĩa là "cõi trời" hoặc "nơicủa các vị thần". Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empyrós", có nghĩa là "lửa trên trời". Trong tiếng Pháp, "empyrée" thường được sử dụng để chỉ một không gian cao cả, thanh khiết, nơi sự hoàn hảo vẻ đẹp tối thượng tồn tại.

Cách sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • Ví dụ: "Dans la poésie, l'auteur évoque souvent l'empyrée pour symboliser la beauté suprême." (Trong thơ ca, tác giả thường gợi lên cõi trời để biểu thị vẻ đẹp tối thượng.)
  2. Trong thần thoại:

    • Ví dụ: "Les dieux de l'Olympe résident dans l'empyrée." (Các vị thần của Olympus cư trú trong cõi trời.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Empyréen: Tính từ, có nghĩa là "thuộc về cõi trời". Ví dụ: "L'âme empyréenne aspire à la pureté." (Linh hồn thuộc về cõi trời khao khát sự tinh khiết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Ciel: Nghĩa là "trời". Tuy nhiên, "ciel" có thể chỉ không gian vật lý, còn "empyrée" mang ý nghĩa tượng trưng hơn.
  • Paradis: Có nghĩa là "thiên đường", thường chỉ một nơi hoàn hảo hạnh phúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học thần học, "empyrée" có thể được dùng để mô tả trạng thái tối cao của sự tồn tại hoặc tinh thần. Ví dụ: "La quête de l'âme vers l'empyrée représente le désir de transcendance." (Sự tìm kiếm của linh hồn đến cõi trời đại diện cho khát vọng vượt lên.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "empyrée" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng có thể thấy một số câu diễn đạt liên quan đến khái niệm cõi trời hoặc sự hoàn hảo. Ví dụ:

Kết luận:

Từ "empyrée" mang một ý nghĩa sâu sắc phong phú trong văn học triết học, thường được sử dụng để biểu thị những khái niệm về cái đẹp tối thượng sự hoàn hảo.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) cõi trời
  2. (văn học) trời
    • Empirer

Homonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "empyrée"