Characters remaining: 500/500
Translation

empirer

Academic
Friendly

Từ "empirer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "làm cho xấu đi" hoặc "làm cho tồi tệ hơn". Đâymột ngoại động từ, nghĩa thường cần một bổ ngữ để diễn tả điều đang trở nên tồi tệ hơn. Ngoài ra, "empirer" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ, tức là có thể diễn tả một trạng thái xấu đi không cần bổ ngữ.

Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (faire empirer):

    • Ví dụ: La situation économique a empiré à cause de la crise. (Tình hình kinh tế đã xấu đi do khủng hoảng.)
    • Trong câu này, "empirer" được sử dụng để nói về sự xấu đi của tình hình kinh tế.
  2. Nội động từ (s'empirer):

    • Ví dụ: Sa santé s'est empirée ces derniers mois. (Sức khỏe của anh ấy đã trở nên tồi tệ hơn trong những tháng gần đây.)
    • đây, "s'empirer" được sử dụng để diễn tả tình trạng sức khỏe của một người tự xấu đi.
Các biến thể của từ "empirer":
  • Empiré: hình thức phân từ quá khứ, được sử dụng trong thì hoàn thành.
    • Ví dụ: Il a empiré sa situation en ne faisant rien. (Anh ấy đã làm tình hình của mình trở nên tồi tệ hơn bằng cách không làm gì.)
Các từ gần giống:
  • Améliorer: có nghĩa là "cải thiện", hoàn toàn trái ngược với "empirer".
    • Ví dụ: Il faut améliorer cette situation. (Chúng ta cần cải thiện tình hình này.)
Từ đồng nghĩa:
  • Deteriorer: có nghĩa là "làm cho xấu đi", gần giống với "empirer".
    • Ví dụ: Les conditions de vie se détériorent. (Điều kiện sống đang xấu đi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "empirer" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong y học, kinh tế hay trong các tình huống xã hội.
  • Ví dụ: La pollution de l'air empire la santé des habitants. (Ô nhiễm không khí làm xấu đi sức khỏe của cư dân.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "C'est la goutte d'eau qui fait déborder le vase": Câu này có nghĩamột điều nhỏ nhặt có thể làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "empirer", nhưng thể hiện ý tưởng về sự tích tụ của các vấn đề dẫn đến một sự xấu đi lớn hơn.
ngoại động từ
  1. làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm
nội động từ
  1. xấu đi, trầm trọng thêm
    • Maladie qui empire
      bệnh trầm trọng thêm
    • Empyrée

Antonyms

Homonyms

Words Mentioning "empirer"

Comments and discussion on the word "empirer"