Characters remaining: 500/500
Translation

ampère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ampère" (viết tắt là "A") là một danh từ giống đực trong lĩnh vực điện học, được sử dụng để chỉ đơn vị đo cường độ dòng điện. Từ này được đặt theo tên của nhà khoa học người Pháp André-Marie Ampère, người đã nhiều đóng góp quan trọng cho lĩnh vực điện từ học.

Định nghĩa:
  • Ampère (A): Đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ SI (Système International d'Unités). Một ampère được định nghĩacường độ dòng điện khi đi qua hai dây dẫn song song, cách nhau một mét trong chân không, sẽ tạo ra một lực hấp dẫn là 2 x 10^-7 newton giữa chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le courant dans ce circuit est de 5 ampères." (Dòng điện trong mạch này là 5 ampère.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour cette expérience, il est nécessaire d'utiliser un ampèremètre pour mesurer le courant, car une trop grande intensité d'ampères pourrait endommager les composants." (Để thực hiện thí nghiệm này, cần sử dụng một ampe kế để đo dòng điện, cường độ dòng điện quá lớn có thể làm hỏng các linh kiện.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "ampère" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy sự kết hợp của với các từ khác trong lĩnh vực điện như:
    • Ampèremètre: thiết bị đo cường độ dòng điện.
    • Ampérage: thuật ngữ chỉ cường độ dòng điện (thường dùng để chỉ lượng ampère trong một mạch nhất định).
Các từ gần giống:
  • Volt: đơn vị đo điện áp.
  • Ohm: đơn vị đo điện trở.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh điện học, "ampère" có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể nói "courant" (dòng điện) trong một số trường hợp.
Idioms cụm từ:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "ampère", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Être dans le rouge": nghĩadòng điện (hoặc hiệu suất) quá tải, không an toàn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học kỹ thuật, bạn có thể thấy "ampère" được sử dụng trong các phương trình quy tắc, chẳng hạn như quy tắc Ohm:
    • "I = V/R" (I là cường độ dòng điện tính bằng ampère, V là điện áp tính bằng volt, R là điện trở tính bằng ohm).
danh từ giống đực
  1. (điện học) ampe

Comments and discussion on the word "ampère"