Characters remaining: 500/500
Translation

encyclopaedic

/en,saiklou'pi:dik/ Cách viết khác : (encyclopaedic) /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopedical) /en,
Academic
Friendly

Từ "encyclopaedic" (hoặc "encyclopedic" trong tiếng Anh Mỹ) một tính từ dùng để mô tả điều đó liên quan đến hoặc giống như một cuốn bách khoa toàn thư. thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết rộng rãi về nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ hạn chế trong một chủ đề cụ thể.

Định nghĩa:
  • Encyclopaedic: thuộc về bách khoa toàn thư, thể hiện sự hiểu biết rộng rãi về nhiều lĩnh vực kiến thức.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "He has an encyclopaedic knowledge of history." (Anh ấy kiến thức rộng lớn về lịch sử.)
  2. Advanced usage:

    • "Her encyclopaedic approach to teaching ensures that students receive a comprehensive education." (Cách tiếp cận bách khoa của ấy trong việc giảng dạy đảm bảo rằng học sinh nhận được một nền giáo dục toàn diện.)
Biến thể của từ:
  • Encyclopaedia/Encyclopedia: Danh từ chỉ cuốn sách hoặc tài liệu tổng hợp kiến thức.
    • dụ: "I bought an encyclopaedia to help with my studies." (Tôi đã mua một cuốn bách khoa toàn thư để giúp tôi trong việc học.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comprehensive: toàn diện, bao quát.
  • Extensive: rộng lớn, phong phú.
  • Knowledgeable: hiểu biết, kiến thức.
Cách sử dụng khác:
  • "Encyclopaedic" có thể được dùng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc thậm chí con người sự hiểu biết sâu rộng.
  • dụ: "The encyclopaedic review covered all aspects of the topic." (Bài đánh giá bách khoa đã bao quát tất cả các khía cạnh của chủ đề.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "encyclopaedic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "A wealth of knowledge" (Sự phong phú về kiến thức) để mô tả một người hiểu biết sâu rộng.
    • "To be well-versed in" (Thành thạo về một lĩnh vực nào đó) cũng ý nghĩa tương tự.
Kết luận:

Từ "encyclopaedic" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả một người hoặc một điều đó kiến thức sâu rộng đa dạng.

tính từ
  1. (thuộc) bộ sách bách khoa
  2. (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "encyclopaedic"

Words Mentioning "encyclopaedic"

Comments and discussion on the word "encyclopaedic"