Characters remaining: 500/500
Translation

encyclopedia

/en,saiklou'pi:djə/ Cách viết khác : (encyclopaedia) /en,saiklou'pi:djə/
Academic
Friendly

Từ "encyclopedia" (phát âm: /ɪnˌsaɪ.kləˈpoʊ.di.ə/) một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bộ sách bách khoa" hoặc "sách giáo khoa về kiến thức chung". thường được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập các bài viết hoặc thông tin về nhiều chủ đề khác nhau, được tổ chức theo thứ tự chữ cái hoặc theo chủ đề. Mục đích của encyclopedia cung cấp kiến thức tổng quát giúp người đọc tìm hiểu về các lĩnh vực khác nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I found a lot of interesting facts in the encyclopedia."
    • (Tôi đã tìm thấy nhiều thông tin thú vị trong bộ sách bách khoa.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The encyclopedia provides comprehensive information about history, science, and art."
    • (Bộ sách bách khoa cung cấp thông tin toàn diện về lịch sử, khoa học nghệ thuật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "The encyclopedia entry on climate change outlines the causes and effects that have been studied over the last few decades."
    • (Mục trong bộ sách bách khoa về biến đổi khí hậu phác thảo các nguyên nhân tác động đã được nghiên cứu trong vài thập kỷ qua.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Encyclopedic (tính từ):

    • Có nghĩa "thuộc về bách khoa", thường được dùng để mô tả điều đó liên quan đến kiến thức rộng lớn.
    • dụ: "He has an encyclopedic knowledge of music." (Anh ấy kiến thức bách khoa về âm nhạc.)
  • Encyclopedist (danh từ):

    • Người viết hoặc biên soạn encyclopedia.
    • dụ: "The encyclopedist dedicated years to compiling information for the new volume." (Người biên soạn bách khoa đã dành nhiều năm để tập hợp thông tin cho tập mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Compendium: Bộ sưu tập thông tin, thường ngắn gọn hơn so với encyclopedia.
  • Reference book: Sách tham khảo, có thể không phải bách khoa nhưng cũng chứa thông tin hữu ích.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "An encyclopedia of knowledge": Diễn tả một người kiến thức rất rộng phong phú.
  • "To look up information": Tìm kiếm thông tin, thường được dùng khi sử dụng encyclopedia hoặc các tài liệu tham khảo khác.
danh từ
  1. bộ sách bách khoa
  2. sách giáo khoa về kiến thức chung

Similar Spellings

Words Mentioning "encyclopedia"

Comments and discussion on the word "encyclopedia"