Characters remaining: 500/500
Translation

end-to-end

Academic
Friendly

Từ "end-to-end" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) có nghĩa "từ đầu tới cuối", tức là bao gồm tất cả các giai đoạn, phần hoặc quá trình của một cái đó không bị gián đoạn hoặc thiếu sót.

Giải thích:
  1. Tính từ (Adjective): Khi dùng để mô tả một hệ thống, quy trình hoặc dịch vụ bao gồm tất cả các bước cần thiết từ bắt đầu đến kết thúc.

  2. Trạng từ (Adverb): Khi dùng để chỉ việc thực hiện một hành động hoặc quy trình một cách toàn diện, không bỏ sót giai đoạn nào.

dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Chúng tôi cung cấp dịch vụ end-to-end cho khách hàng, đảm bảo mọi khía cạnh của dự án được quản lý hoàn hảo." (We provide end-to-end services to clients, ensuring every aspect of the project is managed perfectly.)
  • Trạng từ:

    • "Chúng tôi sẽ theo dõi dự án này end-to-end để đảm bảo không vấn đề nào xảy ra." (We will monitor this project end-to-end to ensure no issues arise.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, cụm từ "end-to-end encryption" được sử dụng để chỉ việc mã hóa thông tin từ nguồn gửi đến nguồn nhận không bị can thiệp bởi bên thứ ba.
    • dụ: "Các ứng dụng nhắn tin hiện đại thường sử dụng end-to-end encryption để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng." (Modern messaging apps often use end-to-end encryption to protect users' privacy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comprehensive: Đầy đủ, toàn diện.
  • Complete: Hoàn chỉnh, đầy đủ.
  • Full: Toàn bộ, đầy đủ.
Cụm động từ (Phrasal verbs) liên quan:

Mặc dù "end-to-end" không phải một cụm động từ, bạn có thể kết hợp với một số động từ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự: - "Take care of" - Chăm sóc, xử lý toàn bộ quy trình.

Idioms liên quan:
  • From start to finish: Từ đầu đến cuối, diễn tả một quá trình không bị ngắt quãng.
  • The whole nine yards: Tất cả, toàn bộ, dùng để chỉ việc hoàn thành mọi thứ không thiếu sót .
Lưu ý:
  • Không nhầm lẫn với "end-to-end" trong các ngữ cảnh khác nhau như "end-to-end testing" (kiểm tra toàn diện) trong phát triển phần mềm, nơi mọi chức năng đều được thử nghiệm từ đầu đến cuối.
Adverb
  1. từ đầu tới cuối
Adjective
  1. giáp mối

Synonyms

Comments and discussion on the word "end-to-end"