Characters remaining: 500/500
Translation

lengthways

/'leɳθweiz/ Cách viết khác : (lengthwise) /'leɳθwaiz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "lengthways" một phó từ, có nghĩa "theo chiều dọc" hoặc "theo chiều dài". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang chỉ ra rằng một vật nào đó được đặt hoặc di chuyển theo hướng dài của .

Nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa cơ bản: "Lengthways" thường được dùng để mô tả vị trí hoặc hướng của một vật.

    • dụ: "She cut the fabric lengthways." ( ấy cắt vải theo chiều dài.)
  2. Sử dụng nâng cao: Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả trong các lĩnh vực như xây dựng hoặc thiết kế.

    • dụ: "The beams were installed lengthways to provide better support." (Các thanh beam được lắp đặt theo chiều dài để cung cấp hỗ trợ tốt hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Length": Từ này danh từ, có nghĩa "chiều dài".

    • dụ: "The length of the table is two meters." (Chiều dài của cái bàn là hai mét.)
  • "Lengthwise": Đây một biến thể khác của "lengthways" thường được sử dụng với cùng một nghĩa.

    • dụ: "Please fold the paper lengthwise." (Xin hãy gập giấy theo chiều dài.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Along": Có thể được sử dụng để chỉ một hướng hoặc vị trí, nhưng không nhất thiết phải theo chiều dài.

    • dụ: "We walked along the river." (Chúng tôi đi dọc theo dòng sông.)
  • "Sideways": Nghĩa "theo chiều ngang", trái ngược với "lengthways".

    • dụ: "He turned sideways to fit through the door." (Anh ấy xoay người theo chiều ngang để vừa qua cửa.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "lengthways" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến chiều dài vị trí như:

Kết luận

Từ "lengthways" một từ hữu ích để mô tả hướng hoặc vị trí của các vật thể, đặc biệt trong ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác về chiều dài.

phó từ
  1. theo chiều dọc

Comments and discussion on the word "lengthways"