Characters remaining: 500/500
Translation

enfieller

Academic
Friendly

Từ "enfieller" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm cho độc hại" hay "đầu độc". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc tạo ra một ảnh hưởng tiêu cực, khiến cho một tình huống hoặc một cảm xúc trở nên tồi tệ hơn.

Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • "Enfieller"một động từ ngoại, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Ví dụ:
  2. Nghĩa ẩn dụ:

    • Từ này không chỉ được dùng để chỉ sự độc hại theo nghĩa đen mà còn có thể áp dụng cho cảm xúc tình huống. Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Enfiler: Một từ gần giống nhưng có nghĩa khác, nghĩa là "xỏ vào" (ví dụ: xỏ kim, xỏ giày).
  • Enfouir: Cũngmột từ gần giống, có nghĩa là "chôn vùi".
Từ đồng nghĩa:
  • Poisonner: Có nghĩa là "đầu độc", nhưng thường sử dụng theo nghĩa đen hơn.
  • Toxifier: Cũng có nghĩa là "làm cho độc hại", thường được dùng trong ngữ cảnh môi trường.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "La jalousie est un poison": (Ganh tịmột loại độc). Câu nói này nhấn mạnh rằng cảm giác ganh tị có thể gây hại cho tâm hồn mối quan hệ của con người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "enfieller" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn như khi nói về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý:
    • Les rumeurs peuvent enfieller l'esprit des gens. (Tin đồn có thể đầu độc tâm trí của mọi người.)
Tóm tắt:
  • "Enfieller"một động từ mạnh mẽ có thể diễn tả sự độc hại trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
ngoại động từ
  1. làm cho độc địa, đầu độc
    • La jalousie enfielle la vie
      tính ganh tị đầu độc cuộc sống

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enfieller"