Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enjoyment
/in'dʤɔimənt /
Jump to user comments
danh từ
  • sự thích thú, sự khoái trá
  • sự được hưởng, sự được, sự có được
Related words
Related search result for "enjoyment"
Comments and discussion on the word "enjoyment"