Characters remaining: 500/500
Translation

enlivened

Academic
Friendly

Từ "enlivened" dạng quá khứ phân từ của động từ "enliven", có nghĩa "làm cho sôi nổi" hay "làm cho sinh động". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường diễn tả một điều đó đã được làm cho vui vẻ, hoạt bát hơn, hoặc sức sống hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Enlivened" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả tình huống, sự kiện, hoặc vật thể đã được cải thiện về mặt cảm xúc hoặc không khí.

  • dụ:

    • Câu đơn giản: "The garden was enlivened by colorful flowers." (Khu vườn đã trở nên sinh động hơn nhờ những bông hoa đầy màu sắc.)
    • Câu nâng cao: "The presentation was enlivened by the speaker's engaging storytelling." (Bài thuyết trình đã trở nên hấp dẫn hơn nhờ vào cách kể chuyện thú vị của người nói.)
Các biến thể của từ:
  • Động từ: Enliven (làm cho sống động)
  • Danh từ: Enlivenment (sự làm cho sống động)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vivify: Làm cho sống động hơn, tươi mới hơn.
  • Animate: Làm cho sức sống, sinh động.
  • Brighten: Làm cho sáng sủa, vui vẻ hơn.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

Mặc dù "enlivened" chủ yếu để chỉ sự làm cho cái đó trở nên thú vị hơn, cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh khác như: - Enlivened discussions: Các cuộc thảo luận trở nên sôi nổi hơn. - Enlivened atmosphere: Bầu không khí trở nên sống động hơn.

Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Light up: Làm cho một không gian hoặc tâm trạng trở nên vui vẻ hơn. dụ: "His smile lights up the room." (Nụ cười của anh ấy làm sáng bừng cả căn phòng.)

  • Jazz up: Làm cho cái đó trở nên thú vị hơn. dụ: "We need to jazz up this event to attract more attendees." (Chúng ta cần làm cho sự kiện này trở nên thú vị hơn để thu hút nhiều người tham dự hơn.)

Kết luận:

Từ "enlivened" rất hữu ích trong việc mô tả sự tăng cường về mặt cảm xúc không khí của một tình huống nào đó.

Adjective
  1. được làm cho sôi nổi, đầy khí thế, sinh động, sống động
    • a meal enlivened by the music
      một bữa ăn được làm cho sống động hơn nhờ tiếng nhạc
  2. được làm cho vui vẻ, hoạt bát

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "enlivened"

Comments and discussion on the word "enlivened"