Characters remaining: 500/500
Translation

animated

/'ænimeitid/
Academic
Friendly

Từ "animated" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa đầy sức sống, sinh động, nhộn nhịp hoặc sôi nổi. Khi mô tả một người, một cuộc thảo luận, hoặc một hoạt động, "animated" thường chỉ ra rằng sự nhiệt huyết, năng lượng hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Animated: đầy sức sống, nhộn nhịp, sôi nổi.
dụ sử dụng:
  1. Animated discussion: Cuộc thảo luận sôi nổi.
    dụ: The meeting was filled with animated discussions about the new project.
    (Cuộc họp đầy những cuộc thảo luận sôi nổi về dự án mới.)

  2. Animated movie: Phim hoạt hình.
    dụ: Children love to watch animated movies like Toy Story.
    (Trẻ em thích xem những bộ phim hoạt hình như Toy Story.)

  3. Animated expression: Biểu cảm sinh động.
    dụ: She had an animated expression while telling her story.
    ( ấy biểu cảm sinh động khi kể câu chuyện của mình.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "The speaker gave an animated presentation that kept everyone's attention." (Người diễn thuyết đã một bài thuyết trình sôi nổi khiến mọi người chú ý.)
Các biến thể của từ:
  • Animation (danh từ): sự chuyển động, sự sinh động, hoạt hình. dụ: The animation in this film is stunning. (Hình ảnh hoạt hình trong bộ phim này thật tuyệt vời.)

  • Animate (động từ): làm sống động, làm hoạt hình. dụ: They decided to animate the characters for the new game. (Họ quyết định làm sống động các nhân vật cho trò chơi mới.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vivid: sinh động, nét.
  • Lively: đầy sức sống, hoạt bát.
  • Energetic: tràn đầy năng lượng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Bring to life: làm cho sống động, khơi dậy cảm xúc. dụ: The artist's work brings history to life. (Công việc của nghệ sĩ làm cho lịch sử trở nên sống động.)
Tóm tắt:

Từ "animated" không chỉ dùng để miêu tả sự hoạt bát của con người còn có thể áp dụng cho các sự kiện, hoạt động, hoặc sản phẩm nghệ thuật như phim hoạt hình.

tính từ
  1. đầy sức sống, đầy sinh khí
  2. nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi
    • animated discussion
      cuộc thảo luận sôi nổi
  3. được cổ , phấn khởi lên

Synonyms

Antonyms

Words Containing "animated"

Words Mentioning "animated"

Comments and discussion on the word "animated"