Từ "animated" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là đầy sức sống, sinh động, nhộn nhịp hoặc sôi nổi. Khi mô tả một người, một cuộc thảo luận, hoặc một hoạt động, "animated" thường chỉ ra rằng có sự nhiệt huyết, năng lượng hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Animated discussion: Cuộc thảo luận sôi nổi.
Ví dụ: The meeting was filled with animated discussions about the new project.
(Cuộc họp đầy những cuộc thảo luận sôi nổi về dự án mới.)
Animated movie: Phim hoạt hình.
Ví dụ: Children love to watch animated movies like Toy Story.
(Trẻ em thích xem những bộ phim hoạt hình như Toy Story.)
Animated expression: Biểu cảm sinh động.
Ví dụ: She had an animated expression while telling her story.
(Cô ấy có biểu cảm sinh động khi kể câu chuyện của mình.)
Animation (danh từ): sự chuyển động, sự sinh động, hoạt hình. Ví dụ: The animation in this film is stunning. (Hình ảnh hoạt hình trong bộ phim này thật tuyệt vời.)
Animate (động từ): làm sống động, làm hoạt hình. Ví dụ: They decided to animate the characters for the new game. (Họ quyết định làm sống động các nhân vật cho trò chơi mới.)
Từ "animated" không chỉ dùng để miêu tả sự hoạt bát của con người mà còn có thể áp dụng cho các sự kiện, hoạt động, hoặc sản phẩm nghệ thuật như phim hoạt hình.