Characters remaining: 500/500
Translation

enrôleur

Academic
Friendly

Từ "enrôleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người kết nạp" hoặc "người tuyển quân". Từ này thường được dùng trong bối cảnh quân đội hoặc tổ chức, nơi một người trách nhiệm tuyển mộ hoặc kết nạp thành viên mới.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Enrôleur dùng để chỉ người vai trò tuyển mộ, tìm kiếm kết nạp những người mới vào một tổ chức hay một nhóm, đặc biệttrong quân đội.
    • Ví dụ: "L'enrôleur a recruté plusieurs jeunes pour l'armée." (Người tuyển quân đã tuyển mộ nhiều thanh niên cho quân đội.)
  2. Biến thể của từ:

    • Enrôler (động từ) có nghĩa là "kết nạp" hay "tuyển quân".
    • Ví dụ: "Le gouvernement a décidé d'enrôler davantage de volontaires." (Chính phủ đã quyết định tuyển thêm nhiều tình nguyện viên.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "enrôleur" có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác ngoài quân đội, chẳng hạn như trong các tổ chức tình nguyện hoặc các nhóm xã hội khác.
    • Ví dụ: "L'enrôleur de l'association a organisé une réunion pour attirer de nouveaux membres." (Người kết nạp của hiệp hội đã tổ chức một cuộc họp để thu hút thành viên mới.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Recruteur: cũng có nghĩangười tuyển dụng, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng nhân viên cho công việc, không chỉ trong quân đội.
    • Agent de recrutement: có nghĩađạituyển dụng, thường dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực nhân sự.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "enrôleur", nhưng trong bối cảnh quân sự, có thể nghe thấy cụm từ như "enrôler des troupes" (tuyển quân).
  6. Chú ý:

    • Khi sử dụng từ "enrôleur", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác liên quan như "recruteur". "Enrôleur" thường mang tính chất quân sự hoặc tổ chức trong khi "recruteur" có thể rộng hơn áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác.
Tóm lại:

Từ "enrôleur" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ người tuyển quân; còn mang theo ý nghĩa về việc kết nạp thu hút những người mới vào một tổ chức.

danh từ giống đực
  1. người kết nạp (đoàn viên mới...)
  2. (từ , nghĩa ) người tuyển quân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enrôleur"