Characters remaining: 500/500
Translation

enshrine

/in'ʃrain/
Academic
Friendly

Từ "enshrine" trong tiếng Anh có nghĩa cất giữ hoặc bảo vệ một cái đó quý giá, thiêng liêng hoặc ý nghĩa đặc biệt, thường trong một nơi trang trọng hoặc thánh thiện. Từ này thường được dùng để chỉ việc bảo tồn những giá trị, quyền lợi, hoặc ký ức quan trọng trong xã hội hoặc văn hóa.

Định nghĩa
  • Enshrine (động từ): Ngoại động từ, có nghĩa cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái ) coi như là thiêng liêng.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • The constitution enshrines the rights of all citizens. (Hiến pháp bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The museum enshrines the history of our nation and its cultural heritage. (Bảo tàng cất giữ lịch sử của quốc gia chúng ta di sản văn hóa của .)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • The relics of the saint are enshrined in a special altar. (Những di vật của thánh được cất giữ trong một bàn thờ đặc biệt.)
Các biến thể của từ
  • Enshrinement (danh từ): Hành động cất giữ hoặc bảo vệ cái đó thiêng liêng.
    • Example: The enshrinement of cultural traditions is important for future generations. (Hành động bảo vệ các truyền thống văn hóa rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Preserve: Bảo tồn, giữ gìn.
  • Conserve: Bảo tồn, giữ gìn (thường dùng trong ngữ cảnh môi trường).
  • Protect: Bảo vệ.
  • Safeguard: Bảo vệ, giữ an toàn.
Câu thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "enshrine", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến ý tưởng bảo vệ hoặc giữ gìn như: - Hold dear: Giữ gìn điều đó quý giá. - Example: We must hold dear our traditions and values.
(Chúng ta phải giữ gìn những truyền thống giá trị của mình.)

Tóm tắt

Từ "enshrine" không chỉ đơn thuần hành động cất giữ còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn về việc bảo vệ tôn trọng những điều quý giá, thiêng liêng.

ngoại động từ
  1. cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái ) coi như là thiêng liêng
  2. nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)

Synonyms

Words Containing "enshrine"

Comments and discussion on the word "enshrine"