Characters remaining: 500/500
Translation

enticement

/in'taismənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "enticement" một danh từ, có nghĩa "sự dụ dỗ", "sự cám dỗ", "sự lôi kéo" hoặc "mồi nhử". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thu hút ai đó bằng cách hứa hẹn những điều hấp dẫn hoặc quyến rũ.

Phân tích từ "enticement":
  1. Định nghĩa:

    • Enticement: Hành động hoặc quá trình dụ dỗ, thu hút ai đó bằng cách đưa ra những lợi ích, điều hấp dẫn hoặc những món quà.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The advertisement was an enticement to buy the new phone." (Quảng cáo đó một sự dụ dỗ để mua chiếc điện thoại mới.)
    • Câu nâng cao: "The enticement of a large salary often leads young professionals to relocate to big cities." (Sự cám dỗ của một mức lương cao thường khiến những người trẻ chuyên nghiệp phải chuyển đến các thành phố lớn.)
  3. Các biến thể của từ:

    • Entice (động từ): Hành động dụ dỗ. dụ: "She used her charm to entice him into joining the club." ( ấy đã sử dụng sức hút của mình để dụ dỗ anh ta tham gia câu lạc bộ.)
    • Enticing (tính từ): sức hấp dẫn, quyến rũ. dụ: "The enticing aroma of freshly baked cookies filled the air." (Mùi hương quyến rũ của những chiếc bánh quy mới nướng tràn ngập không khí.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Allurement: Sự lôi cuốn, hấp dẫn.
    • Temptation: Sự cám dỗ, thường mang ý nghĩa về việc muốn làm điều đó không đúng hoặc không nên làm.
    • Attraction: Sự thu hút.
  5. Cách sử dụng khác:

    • "The enticement of free samples encouraged customers to try the new products." (Sự dụ dỗ của các mẫu miễn phí đã khuyến khích khách hàng thử các sản phẩm mới.)
    • "In the world of advertising, enticement plays a crucial role in capturing consumer attention." (Trong thế giới quảng cáo, sự dụ dỗ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.)
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "Bait and switch": Một chiến thuật marketing không trung thực, nơi một sản phẩm hấp dẫn được quảng cáo để thu hút khách hàng, nhưng sau đó họ được dẫn đến một sản phẩm khác kém hấp dẫn hơn.
    • "Sweeten the deal": Cải thiện một lời đề nghị bằng cách thêm các điều khoản hấp dẫn hơn.
Tóm lại:

"Enticement" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến marketing, tâm lý học, xã hội.

danh từ
  1. sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
  2. sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử

Comments and discussion on the word "enticement"