Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
entourage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trang trí viền quanh
  • những người thân cận
    • Être aimé de son entourage
      được những người thân cận yêu mến
Related search result for "entourage"
Comments and discussion on the word "entourage"