Từ "entrecoupé" trong tiếng Pháp xuất phát từ động từ "entrecouper", có nghĩa là "ngắt quãng" hay "cắt ngang". Khi được sử dụng như một tính từ, "entrecoupé" mô tả một cái gì đó bị ngắt quãng hoặc không liên tục.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Récit entrecoupé de silences: Câu chuyện được kể cách quãng bằng những lúc im lặng.
Ví dụ: Le narrateur a raconté une histoire entrecoupée de silences, ce qui a créé une ambiance mystérieuse. (Người kể chuyện đã kể một câu chuyện cách quãng bằng những lúc im lặng, điều này đã tạo ra một bầu không khí bí ẩn.)
Musique entrecoupée: Nhạc bị ngắt quãng.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Interrompu: Cũng biểu thị sự ngắt quãng nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, như bị dừng lại đột ngột mà không có lý do.
Discontinu: Không liên tục, có thể sử dụng trong các văn cảnh kỹ thuật hoặc mô tả quá trình.
Câu thành ngữ, cụm động từ:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "entrecoupé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ đồng nghĩa phù hợp. Nếu muốn nhấn mạnh tính không liên tục và có khoảng dừng rõ ràng, "entrecoupé" là lựa chọn tốt nhất. Trong khi đó, nếu muốn diễn tả sự dừng lại một cách đột ngột, "interrompu" có thể phù hợp hơn.