Characters remaining: 500/500
Translation

entrecoupé

Academic
Friendly

Từ "entrecoupé" trong tiếng Pháp xuất phát từ động từ "entrecouper", có nghĩa là "ngắt quãng" hay "cắt ngang". Khi được sử dụng như một tính từ, "entrecoupé" mô tả một cái gì đó bị ngắt quãng hoặc không liên tục.

Định nghĩa:
  • Entrecoupé (tính từ): bị ngắt quãng, các khoảng dừng hoặc khoảng trống giữa các phần.
Ví dụ sử dụng:
  1. Récit entrecoupé de silences: Câu chuyện được kể cách quãng bằng những lúc im lặng.

    • Ví dụ: Le narrateur a raconté une histoire entrecoupée de silences, ce qui a créé une ambiance mystérieuse. (Người kể chuyện đã kể một câu chuyện cách quãng bằng những lúc im lặng, điều này đã tạo ra một bầu không khí bí ẩn.)
  2. Musique entrecoupée: Nhạc bị ngắt quãng.

    • Ví dụ: La musique était entrecoupée par des bruits de la rue. (Âm nhạc bị ngắt quãng bởi những tiếng ồn từ đường phố.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "entrecoupé" thường được dùng để mô tả một phong cách kể chuyện không liên tục, có thể tạo ra cảm giác hồi hộp hoặc kích thích sự tò mò của người nghe/đọc.
Biến thể từ gần giống:
  • Entrecouper (động từ): Để ngắt quãng, cắt ngang.

    • Ví dụ: Il a entrecoupé son discours de plaisanteries. (Anh ta đã ngắt quãng bài phát biểu của mình bằng những câu đùa.)
  • Coupé: Ngắt, cắt.

  • Interrompu: Bị ngắt, bị dừng lại, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Interrompu: Cũng biểu thị sự ngắt quãng nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, như bị dừng lại đột ngột không lý do.
  • Discontinu: Không liên tục, có thể sử dụng trong các văn cảnh kỹ thuật hoặc mô tả quá trình.
Câu thành ngữ, cụm động từ:
  • Entre deux eaux: Trong tình trạng không rõ ràng, giống như giữa hai sự lựa chọn không quyết định được.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "entrecoupé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ đồng nghĩa phù hợp. Nếu muốn nhấn mạnh tính không liên tục khoảng dừng rõ ràng, "entrecoupé" là lựa chọn tốt nhất. Trong khi đó, nếu muốn diễn tả sự dừng lại một cách đột ngột, "interrompu" có thể phù hợp hơn.
tính từ
  1. ngắt quãng, cách quãng
    • Récit entrecoupé de silences
      chuyện kể cách quãng bằng những lúc im lặng

Words Containing "entrecoupé"

Comments and discussion on the word "entrecoupé"