Characters remaining: 500/500
Translation

envisage

/in'vizidʤ/
Academic
Friendly

Từ "envisage" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "nhìn thấy trước" hoặc "dự tính" về một điều đó trong tương lai. Từ này thường được sử dụng khi bạn hình dung hoặc dự đoán một tình huống hoặc kế hoạch nào đó.

Định nghĩa
  • Envisage (động từ): Dự tính, hình dung điều sẽ xảy ra trong tương lai; nhìn nhận một cách rõ ràng về một kế hoạch hoặc ý tưởng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • I envisage a future where everyone has access to clean water.
  2. Câu nâng cao:

    • The architect envisaged a building that would blend harmoniously with the surrounding environment.
Các biến thể của từ
  • Envisaged (quá khứ): Hình dung, dự tính trong quá khứ.
    • dụ: Last year, we envisaged a successful launch for our product.
  • Envisaging (hiện tại phân từ): Hình dung, dự tính đang diễn ra.
    • dụ: Envisaging the challenges ahead, the team prepared thoroughly.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Imagine: Hình dung, tưởng tượng một cách sáng tạo.
    • dụ: I can imagine how beautiful the sunset will be.
  • Foresee: Nhìn thấy trước, dự đoán một cách rõ ràng.
    • dụ: He can foresee potential problems in the project.
  • Visualize: Hình dung, tạo ra hình ảnh trong tâm trí.
    • dụ: She visualizes her goals every morning.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Envisage a scenario: Hình dung một kịch bản cụ thể.
    • dụ: Let's envisage a scenario where we face a financial crisis.
  • To envisage something happening: Dự đoán điều đó sẽ xảy ra.
    • dụ: Do you envisage them winning the championship?
Lưu ý
  • "Envisage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với "imagine". Trong nhiều trường hợp, bạn sẽ thấy "envisage" trong các bài viết, báo cáo hoặc khi bàn về kế hoạch dài hạn.
  • Hãy phân biệt giữa "envisage" "foresee": Mặc dù cả hai có thể có nghĩa tương tự, "foresee" thường mang nghĩa dự đoán dựa trên sự kiện đã xảy ra, trong khi "envisage" thường mang ý nghĩa hình dung điều đó một cách sáng tạo hơn.
ngoại động từ
  1. nhìn thẳng vào mặt (ai)
  2. đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
  3. dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước

Words Containing "envisage"

Comments and discussion on the word "envisage"