Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
epitomise
/i'pitəmaiz/ Cách viết khác : (epitomise) /i'pitəmaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tóm tắt, cô lại
  • là hình ảnh thu nhỏ của
Related words
Related search result for "epitomise"
Comments and discussion on the word "epitomise"