Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eponymous
/i'pɔniməs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...)
Related search result for "eponymous"
Comments and discussion on the word "eponymous"