Characters remaining: 500/500
Translation

escapade

/,eskə'peid/
Academic
Friendly

Từ "escapade" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa một hành động hoặc một trải nghiệm vui vẻ, mạo hiểm, thường không kế hoạch có thể phần liều lĩnh hoặc bốc đồng. có thể được hiểu sự lẩn trốn hoặc hành động tự do phóng túng, thường liên quan đến việc thoát khỏi những ràng buộc, quy tắc hay trách nhiệm.

Định nghĩa:
  • Escapade (danh từ): Sự lẩn trốn, hành động hoang toàng hoặc trải nghiệm mạo hiểm, thường tính chất vui vẻ không nghiêm túc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Their weekend escapade to the beach was full of fun and laughter." (Chuyến đi cuối tuần của họ đến bãi biển đầy niềm vui tiếng cười.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The film follows the escapades of a group of friends who decide to travel across the country without any plans." (Bộ phim theo chân những cuộc phiêu lưu của một nhóm bạn quyết định đi du lịch khắp đất nước không kế hoạch nào.)
Phân biệt biến thể:
  • Escapist (tính từ): Liên quan đến việc trốn tránh thực tại, thường dùng để chỉ những hoạt động hoặc sở thích giúp con người thoát khỏi thực tại.
    • dụ: "She enjoys escapist novels that take her to different worlds." ( ấy thích những tiểu thuyết giúp trốn khỏi thực tại đưa đến những thế giới khác.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Adventure: Cuộc phiêu lưu, thường mang tính mạo hiểm nhưng có thể nghiêm túc hơn.
  • Frolic: Hành động vui đùa, chạy nhảy, thường không kế hoạch.
  • Jaunt: Chuyến đi ngắn, thường vui vẻ thư giãn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Run away: Bỏ trốn, thường mang nghĩa tiêu cực hơn, như bỏ đi để tránh trách nhiệm.
  • Let loose: Thả lỏng, thoải mái, thường liên quan đến việc không tuân theo quy tắc hay ràng buộc.
  • Go on a spree: Tham gia vào một hoạt động vui vẻ, thường tính chất chi tiêu hoặc tiêu xài phung phí.
Tóm lại:

Từ "escapade" chủ yếu mô tả những hành động vui vẻ, mạo hiểm đôi khi cũng mang tính bốc đồng. có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những chuyến đi thú vị đến những trải nghiệm không theo kế hoạch.

danh từ
  1. sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
  2. sự trốn (khỏi nhà tù)
  3. hành động hoang toàng

Comments and discussion on the word "escapade"