Characters remaining: 500/500
Translation

espérer

Academic
Friendly

Từ "espérer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "mong đợi" hoặc "hy vọng". Đâymột từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng để diễn tả sự kỳ vọng về một điều đó tích cực trong tương lai.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ: "espérer" thường được sử dụng như một ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ theo sau.

    • Ví dụ:
  2. Nội động từ: "espérer" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ khi diễn tả niềm tin vào điều đó.

    • Ví dụ:
Biến thể của từ:
  • Cách chia động từ "espérer":
    • Hiện tại: j'espère, tu espères, il/elle espère, nous espérons, vous espérez, ils/elles espèrent.
    • Quá khứ: j'ai espéré (tôi đã hy vọng).
    • Tương lai: j'espérerai (tôi sẽ hy vọng).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "souhaiter": có nghĩa là "mong muốn". Tuy nhiên, từ này thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn một chút so với "espérer".

    • Ví dụ: Je souhaite que tu réussisses (Tôi mong rằng bạn sẽ thành công).
  • "attendre": có nghĩa là "chờ đợi". Mặc dù có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, "attendre" thường liên quan đến việc chờ đợi một điều đó cụ thể.

    • Ví dụ: J'attends le bus (Tôi đang chờ xe buýt).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Câu điều kiện:

    • Si j'ai de la chance, j'espère qu'il viendra (Nếu tôi may mắn, tôi hy vọng anh ấy sẽ đến).
  • Cụm từ thành ngữ:

    • Espérer contre toute espérance (Hy vọng mặc dù không còn hy vọng nào). Cụm này diễn tả sự hy vọng trong tình huống rất khó khăn.
Tóm tắt:

"Espérer" là từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự kỳ vọng niềm tin vào tương lai.

ngoại động từ
  1. trông đợi, mong, hy vọng
    • Espérer le succès
      trông đợi sự thành công
    • J'espère qu'il viendra
      tôi hy vọng sẽ đến
nội động từ
  1. tin tưởng
    • Espérer en l'avenir
      tin tưởngtương lai

Similar Spellings

Words Containing "espérer"

Comments and discussion on the word "espérer"