Characters remaining: 500/500
Translation

euphory

/ju:'fɔ:biə/ Cách viết khác : (euphory) /'ju:fəri/
Academic
Friendly

Từ "euphoria" trong tiếng Anh có nghĩa trạng thái phởn phơ, vui sướng, hoặc hạnh phúc tột độ. Đây một danh từ dùng để miêu tả cảm giác cực kỳ thoải mái vui vẻ, thường cảm giác hưng phấn khi mọi thứ diễn ra tốt đẹp.

Định nghĩa:
  • Euphoria (danh từ): Trạng thái cảm xúc vui vẻ, phấn khởi, thường trong một khoảng thời gian nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After winning the championship, the team was filled with euphoria." (Sau khi giành chiến thắng trong giảiđịch, đội bóng tràn đầy phấn khởi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The euphoria she felt after receiving the job offer was overwhelming, making her forget all her previous worries." (Cảm giác phấn khởi ấy cảm nhận được sau khi nhận được lời mời làm việc thật quá sức, khiến quên đi tất cả những lo lắng trước đó.)
Các biến thể của từ:
  • Euphoric (tính từ): Miêu tả trạng thái vui sướng, phấn khởi.

    • dụ: "He was euphoric after his promotion at work." (Anh ấy rất phấn khởi sau khi được thăng chức.)
  • Euphorically (trạng từ): Hình thức trạng từ của "euphoric".

    • dụ: "She danced euphorically at the party." ( ấy nhảy múa một cách phấn khởi tại bữa tiệc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Elated: Vui mừng, phấn khởi.

    • dụ: "She felt elated when she passed her exams." ( ấy cảm thấy vui mừng khi vượt qua kỳ thi.)
  • Ecstasy: Một trạng thái vui sướng tột độ, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn "euphoria".

    • dụ: "The fans were in a state of ecstasy after the concert." (Các fan đãtrong trạng thái cực kỳ vui sướng sau buổi hòa nhạc.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • On cloud nine: Nghĩa rất vui vẻ, hạnh phúc.

    • dụ: "After the surprise party, she was on cloud nine." (Sau bữa tiệc bất ngờ, ấy rất vui vẻ.)
  • Walking on air: Nghĩa cảm thấy rất hạnh phúc, nhẹ nhàng như đi trên không.

    • dụ: "He has been walking on air since he got engaged." (Anh ấy đã cảm thấy hạnh phúc từ khi đính hôn.)
Chú ý:

"Euphoria" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong các tình huống vui vẻ cũng có thể liên quan đến các trạng thái cảm xúc khác như sự phấn khích hay sự thỏa mãn. Tuy nhiên, cần phân biệt với các từ khác như "ecstasy" "ecstasy" thường mang một cảm giác mãnh liệt hơn có thể liên quan đến sự lạc lõng hoặc mất kiểm soát.

danh từ
  1. trạng thái phởn phơ

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "euphory"