Từ "evaporation" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự bay hơi" hoặc "sự làm bay hơi." Đây là quá trình mà một chất lỏng chuyển thành hơi ở nhiệt độ bất kỳ, không chỉ ở điểm sôi. Quá trình này thường xảy ra khi nhiệt độ tăng lên, nhưng nó cũng có thể xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn.
Giải thích chi tiết:
Danh từ (Noun): "evaporation" là một danh từ không đếm được (uncountable noun), có nghĩa là không có dạng số nhiều.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý, khí tượng và môi trường.
Ví dụ sử dụng:
"The process of evaporation is essential for the water cycle, as it allows water to rise into the atmosphere."
(Quá trình bay hơi rất quan trọng cho chu trình nước, vì nó cho phép nước bay lên bầu khí quyển.)
Biến thể của từ:
Evaporate (Động từ): "To evaporate" có nghĩa là làm cho một chất lỏng chuyển thành hơi.
Evaporative (Tính từ): "Evaporative" mô tả một cái gì đó liên quan đến sự bay hơi.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Vaporization: Cũng có nghĩa là sự chuyển đổi từ chất lỏng thành hơi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhiệt độ cao hơn.
Condensation: Ngược lại với evaporation, có nghĩa là sự ngưng tụ, quá trình mà hơi nước chuyển về trạng thái lỏng.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm tắt:
"Evaporation" là một từ quan trọng trong khoa học, mô tả quá trình chuyển đổi từ lỏng sang hơi.