Characters remaining: 500/500
Translation

evaporation

/i,væpə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "evaporation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự bay hơi" hoặc "sự làm bay hơi." Đây quá trình một chất lỏng chuyển thành hơinhiệt độ bất kỳ, không chỉđiểm sôi. Quá trình này thường xảy ra khi nhiệt độ tăng lên, nhưng cũng có thể xảy ranhiệt độ thấp hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ (Noun): "evaporation" một danh từ không đếm được (uncountable noun), có nghĩa không dạng số nhiều.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật , khí tượng môi trường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The evaporation of water from the lake makes the air humid."
    • (Sự bay hơi của nước từ hồ khiến không khí ẩm ướt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The process of evaporation is essential for the water cycle, as it allows water to rise into the atmosphere."
    • (Quá trình bay hơi rất quan trọng cho chu trình nước, cho phép nước bay lên bầu khí quyển.)
Biến thể của từ:
  • Evaporate (Động từ): "To evaporate" có nghĩa làm cho một chất lỏng chuyển thành hơi.

    • dụ: "The sun causes the water to evaporate quickly."
    • (Mặt trời làm cho nước bay hơi nhanh chóng.)
  • Evaporative (Tính từ): "Evaporative" mô tả một cái đó liên quan đến sự bay hơi.

    • dụ: "Evaporative cooling is a natural process that helps regulate temperature."
    • (Làm mát bằng bay hơi một quá trình tự nhiên giúp điều chỉnh nhiệt độ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vaporization: Cũng có nghĩa sự chuyển đổi từ chất lỏng thành hơi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhiệt độ cao hơn.
  • Condensation: Ngược lại với evaporation, có nghĩa sự ngưng tụ, quá trình hơi nước chuyển về trạng thái lỏng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Vaporize": Một từ đồng nghĩa với "evaporate," thường được dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn.
    • dụ: "The heat vaporized the liquid instantly."
    • (Nhiệt độ làm cho chất lỏng bay hơi ngay lập tức.)
Tóm tắt:

"Evaporation" một từ quan trọng trong khoa học, mô tả quá trình chuyển đổi từ lỏng sang hơi.

danh từ
  1. sự làm bay hơi, sự bay hơi
  2. sự làm khô

Comments and discussion on the word "evaporation"